Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: grip (v): đeo bám – tobe gripped with a fever: bị cơn sốt đeo bám
disappointed (adj): thất vọng excited (adj): vui vẻ phấn khích
upset (adj): buồn phiền to get a temperature: bị sốt
=> I have got a temperature = I am gripped with a fever Tạm dịch: Tôi bị sốt cao bất cứ khi nào một năm mới đến.
Đáp án: D