Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
When posed with a complicated mathematical equation, some students seek the assistance of a teacher.
A. spaced
B. informed
C. solved
D. presented
D
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
pose (v): đặt câu hỏi
A. space (v): đặt cách nhau B. inform (v): thông báo
C. solve (v): giải quyết D. present (v): đặt câu hỏi
=> pose = present
Tạm dịch: Khi được đặt ra với một phương trình toán học phức tạp, một số học sinh tìm kiếm sự trợ giúp của một giáo viên.