Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
accomplished (a): thành thạo, giỏi
skillful (a): khéo léo, thành thạo perfect (a): hoàn hảo
modest (a): khiêm tốn, nhún nhường famous (a): nổi tiếng
=> accomplished = skillful
Tạm dịch: Chú tôi, một tay guitar thành giỏi, đã dạy tôi cách chơi.