Chọn đáp án B
- solidarity /.sɒl.ɪ'dær.ə.ti/ (n): tình đoàn kết
- communicative /kə'mju:.nɪ.kə.tɪv/ (adv): mang tính giao tiếp
- documentary /.dɒk.jə’men.fər.i/ (adj, n): (thuộc) tài liệu, phim tài liệu
- dedication /.ded.ɪ'keɪ. ʃən/ (n): sự cống hiến, sự tận tụy