Chọn đáp án D
competent /'kɒm.pɪ. tənt/ (adj): có năng lực, giỏi
E.g: He is a competent director.
- implicate/ ‘ɪm.plɪ.keɪt/ (v): làm dính líu vào, làm vướng vào
E.g: She is implicated in the scandal.
- advertise /’ æd.və.taɪz/ (v): quảng cáo
E.g: They advertised their services in the newspaper.
- reconstruct /,ri:.kən'strʌkt/ (v): xây dựng lại
E.g: They are reconstructing the city’s public transport system.