Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
sorrow (n): sự buồn rầu, sự buồn phiền
regret (n,v): hối tiếc, hối hận
sadness (n): sự buồn bã
happiness (n): sự vui vẻ, hạnh phúc
passion (n): sự say mê, sự say đắm
=> sorrow >< happiness
Tạm dịch: Tổng thống bày tỏ sự đau buồn sâu sắc của mình đối với những người thiệt mạng do ném bom.