Chọn đáp án A
- alike (adj, adv): giống, giống nhau, như nhau
E.g: - My brother and I are alike.
- They treated all the children alike.
- like (prep): giống như, như
E.g: Like many children, I like watching cartoons.
Do đó: Alike => Like
Dịch: Giống như nhiều dạng năng lượng khác, khí tự nhiên có thể được dùng để sưởi ấm nhà cửa, nấu ăn và thậm chí chạy xe ô tô.