Đáp án A.
Ta có cụm từ “To put (sth) into practice” tức là thực hiện kế hoạch nào đó hoặc đưa cái gì vào thực tiễn.
Tạm dịch: Trong Tuyên bố Độc lập các nhà soạn thảo (Hiến pháp) làm thế nào để đưa ỷ tưởng về chủ quyền phổ biến thể hiện vào thực tiễn?
- sovereignty/ 'sɒvrənti / (n): chủ quyền, quyền tối cao về độc lập
- trial (v) = test: kiểm tra khả năng, chất lượng của cải gì xem nó có hiệu quả, có thành công không
- trial (n): cuộc thử nghiệm, sự thử thách, phiên tòa xử
Ex: The new drug is undergoing clinical trials.
The men were arrested but not brought to trial.