Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
reading (n): sách báo để đọc, dị bản discovery (n): sự tìm ra, khám phá ra
finding (n): điều khám phá ra output (n): đầu ra; lượng ra
Tạm dịch: Những phát hiện này cho thấy không có mối liên hệ trực tiếp giữa thất nghiệp và tội phạm.
Chọn C