Đáp án B
Giải thích: Credible (adj) = đáng tin, có thể tin được
Dịch nghĩa: Cái cớ của cậu học sinh không đáng tin cậy một chút nào. Không ai trong lớp học tin vào câu chuyện xa vời mà cậu ta kể.
A. credential (n) = chứng chỉ
C. creditable (adj) = vẻ vang, đáng khen, rõ ràng
D. credulous (adj) (adj) = dễ tin người, dễ bị lừa