Đáp án A
deprive (v): lấy đi, cướp đi
deceive (v): lừa đảo
snatch (v): chụp lấy
depress (v): làm cho ai buồn chán
Cụm từ: deprive sb of sth [ tước bỏ đi của ai cái gì đó]
Câu nay dịch như sau: Luật mới này đe dọa tước bỏ đi hầu hết quyền tự do cơ bản của nhiều người