B
demolish:phá hủy
evict: đuổi ai ra khỏi nhà ở, đất đai
reject:bác bỏ ( yêu cầu) / loại bỏ ( thí sinh) / từ chối không tiếp
evacuated: sơ tán, rút khỏi ( nơi nào, quân sự)
Câu này dịch như sau: Cặp vợ chồng này cuối cùng đã bị chủ nhà đuổi đi sau 6 tháng không đóng tiền nhà.