Chọn D
Cụm từ: Make a decision (đưa ra quyết định)
Decisive: Adj
Decide: Verb
Decisively: Adverb
Decision: Noun
=>Chọn D
Tạm dịch: John không thể quyết định kết hôn với Mary hay sống độc thân cho đến khi anh ta có đủ khả năng để mua nhà và xe hơi.