Đáp án là D.
upshot /ˈʌpʃɒt/ : kết quả
upturn /ˈʌptɜːn/: sự gia tăng
upkeep /ˈʌpkiːp/: sự bảo dưỡng
uptake /ˈʌpteɪk/: sự sáng dạ
Cụm từ: be quick on the uptake: sáng dạ
Câu này dịch như sau: Tôi e rằng đứa con trai nhỏ nhất của tôi chưa bao giờ đặc biệt sáng dạ/ thông minh.