Đáp án B
informing(v): thông báo
informative(adj): giàu thông tin/ cung cấp nhiều thông tin
informational: thuộc về thông tin
informant(n): người đưa tin
Cấu trúc: S+ find + tân ngữ + tính từ: Ai đó cảm thấy cái gì như thế nào
=>loại D Câu này dịch nhue sau: Tôi cảm thấy bài giảng về môi trường rất giàu thông tin.