Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. ridiculously (adv): một cách nực cười
B. highly (adv): cực kì
C. deeply (adv): một cách sâu sắc
D. strongly (adv): một cách mạnh mẽ
ridiculously easy: dễ một cách khó tin
Tạm dịch: Bài kiểm tra này dễ một cách khó tin. Tôi thậm chí đã không học, nhưng tôi sẽ đạt điểm cao.