Đáp án B.
- appreciate /ə'pri:∫ieɪt/ (v): trân trọng, cảm kích appreciate (doing) sth:
Ex: I don't appreciate being treated like a second-class citizen.
MEMORIZE |
Appreciate - appreciate sb doing sth Ex: We would appreciate you letting us know of any problems. - appreciable (adj): có thể đánh giá được - appreciative (adj): tán thưởng - appreciably (adv): một cách đáng kể - appreciation (n): sự cảm kích, sự đánh giá cao depreciate (v): đánh giá thấp, tàm giảm giá trị |