Đáp án D.
D. frightened country mouse: con chuột đồng bị làm cho hoảng sợ, làm cho khiếp đảm.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp
B. frighten (v): làm hoảng sợ, làm sợ
C. frightful (adj): ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng
MEMORIZE frighten (v): làm hoảng sợ - frighten sb into/ out of V-ing sth: làm cho ai sợ mà phải làm/ thôi không làm gì - frighten sb/ sth away/ off: gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai |