Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. spectator (n): khán giả (xem một trận thi đấu thể thao,...)
B. audience (n): khán giả (xem TV, xem kịch,...)
C. onlooker (n): người xem (theo đối một cái gì đó đang xảy ra nhưng không tham gia vào nó)
D. viewer (n): quan sát, khán giả (xem TV)
Tạm dich: Khán giả ăn mừng khi bàn thắng cuối cùng được ghi trong trận đầu ngày hôm nay.