Đáp án A.
- must have + been + V-ing: ắt hẳn đã, chỉ một phán đoán có tính lập luận, chắc chắn, nhấn mạnh đến tính kéo dài của hành động.
Ex: He has a sore throat after a 5-hour lecture. He must have been talking too much.
- must have + PP: ắt hẳn đã, chỉ một phán đoán có tính lập luận, chắc chắn, nhấn mạnh đến chính hành động.
Ex: He sweated a lot. He must have run here to catch up with you.