Đáp án B.
Cụm cố định accept one's deepest/ warmest/ heartiest congratulations on/ upon: đón nhận sự chúc mừng nồng nhiệt nhất của ai nhân dịp gì.
- fine (adj):
1. rất tốt. Ex: He's a very fine player: Anh ấy là một người chơi rất giỏi.
2. chấp nhận được, ổn. Ex: In my opinion, the scheme sounds fine: Theo quan điểm của tôi thì kể hoạch này cũng khá ổn.
- dear (adj): rất thân thiết, quan trọng.
Ex: Mark became a dear friend.
MEMORIZE |
Congratulation /kən,græt∫.ə'leɪ.∫ən/ (n): lời chúc mừng - congratulate (v): chúc mừng - congratulate sb on (doing) sth: chúc mừng ai vì (làm) điều gì - congratulatory (adj): thuộc chúc mừng (congratulatory mesage) - Congratulations (on sth)!: Chúc mừng! |