Đáp án A.
Tạm dịch: Sau một trận thi đấu quyết liệt, nhóm từ Trung Quốc đã chiến thẳng.
- emerge as sth: được biết đến là
- hotly - contested: thi đấu quyết liệt, nảy lửa
Ex: He emerged as a key figure in the campaign.
MEMORIZE |
Một số tính từ được cấu tạo bằng cách ghép trạng từ với PP. - well-known, well-trained, well-qualified, well-behaved, well-built, well-dressed - hotly-debated, hotly-discussed,... - densely populated |