Đáp án A.
Tạm địch: Họ sống ở một khu vực rất thưa dân cư của Ý.
sparsely / 'spɑ:sli] / (adv): thưa thớt
- a sparsely populated area
- a sparsely furnished room
Kiến thức cần nhớ |
- sparsely populated: dân cư thưa - densely populated: đông dân cư |