Khoảng tròn trọng âm khác loại
A. Pastim . B.Even . C. Novel ( mở từ điển ra bt liền )
hc tốt
Khoảng tròn trọng âm khác loại
A. Pastim . B.Even . C. Novel ( mở từ điển ra bt liền )
hc tốt
Khoanh tròn trọng âm khác loại
A. Pastime. B. Event. C.novel
trọng âm
tìm trọng âm khác
A. address B farmer C uncle C teacher nhấn trọng âm khác giúp em vs ạ
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
3. A. eggshell B. cycling C. surfing D. upstairs
4. A. puppet B. compose C. anthem D. sculpture
tìm trọng âm khác .
giúp mình với .
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
17. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate
18. A. aerobics B. activity C. badminton D. apply
19. A. visit B. unload C. receive D. correct
20. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer
21. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
9. A. homework B. breakfast C. between D. bookshelf
10. A. banana B. buffalo C. favorite D. beautiful
II.Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
11. A. nineteen B. museum C. eraser D. drugstore
12. A. between B. routine C. stadium D. police
13. A. hotel B. remember C. repeat D. classroom
14. A. dangerous B. accident C. telephone D. engineer
B. Tìm từ 3 âm tiết có trọng âm khác.
1. A. character B. pagoda C. capital D. cucumber
2. A. finally
B. referee
C. favourite
D. concentrate
3. A. somebody
B. vacation
C. performance
D. important
4. A. permission
B. magazines
C. national
D. newspaper
5. A. different
B. difficult
C. beautiful
D. surrounding
6. A. optional
B. typical
C. delicious
D. evening
7. A. description
B. badminton
C. family
D. usually
8. A. organize
B. position
C. chemistry
D. friendliness
9. A. happiness
B. century
C. exciting
D. memory
10. A. engineer
B. entertain
C. afternoon
D. festival