Refer:
5 giống chó:
- Chó Poodle ( Pháp, Đức )
- Chó husky ( Nga )
- Chó becgie ( Đức )
- Chó Ngao ( Tây Tạng )
- Chó pitbull ( Mỹ, Anh )
5 giống mèo:
- Mèo Anh ( Anh )
- Mèo Tam Thể ( Ai cập )
- Mèo Ba Tư ( Iran )
- Mèo Xiêm ( Thái Lan )
- Mèo Munchkin ( Mỹ )
Chó: Poodle, Corgi, Alaska, Samoyed, Husky.
Mèo: mèo Anh, mèo Ba Tư, mèo Tam thể, Sphynx, Scottish Fold
(mong là mình viết đúng chính tả, không thì thôi nhé:))))
Tham khảo:
Chó:
Chó Golden Ritriever
Chó Alaskan Malamute (Chó Alaska)
Chó Husky
Chó Shiba Inu
Chó Samoyed (Chó Sam)
Mèo:
Mèo Mỹ lông ngắn
Mèo Nga mắt xanh
Mèo Mỹ tai xoắn
Mèo Bengal (Mèo vằn hổ)
Mèo Ai Cập
-5 giống chó
Chó Poodle.
Chó Beagle.
Chó Chihuahua.
Chó Bully.
Chó Corgi. ...
-5 giống mèo
Mèo Ba Tư
Mèo mướp
Mèo Xiêm
Mèo Anh lông dài (British Longhair)
Mèo Sphynx không lông (Mèo Ai Cập)
Tham khảo
Chó Pug
Chó Poodle
Chó Beagle
Chó Chihuahua
Chó Bull
Mèo Ba Tư Mèo Ba Tư
Mèo Sphynx không lông (Mèo Ai Cập)
Mèo Anh lông dài (British Longhair)
Mèo mướp
Mèo vàng
Chó Golden Ritriever
Chó Alaskan Malamute (Chó Alaska)
Chó Husky
Chó Poodle
Chó pitbull
mèo
- Mèo Anh
- Mèo Tam Thể
- Mèo Ba Tư
- Mèo Xiêm
- Mèo Munchkin
Refer:
5 giống chó:
- Chó Poodle ( Pháp, Đức )
- Chó husky ( Nga )
- Chó becgie ( Đức )
- Chó Ngao ( Tây Tạng )
- Chó pitbull ( Mỹ, Anh )
5 giống mèo:
- Mèo Anh ( Anh )
- Mèo Tam Thể ( Ai cập )
- Mèo Ba Tư ( Iran )
- Mèo Xiêm ( Thái Lan )
- Mèo Munchkin ( Mỹ )
5 giống chó:
- Chó Poodle ( Pháp, Đức )
- Chó husky ( Nga )
- Chó becgie ( Đức )
- Chó Ngao ( Tây Tạng )
- Chó pitbull ( Mỹ, Anh )
5 giống mèo:
- Mèo Anh ( Anh )
- Mèo Tam Thể ( Ai cập )
- Mèo Ba Tư ( Iran )
- Mèo Xiêm ( Thái Lan )
- Mèo Munchkin ( Mỹ )
* 5 giống chó:
1, Chó Golden Ritriever
2, Chó Alaskan Malamute (Chó Alaska)
3, Chó Husky
4, Chó Shiba Inu
5, Chó Samoyed (Chó Sam)
*5 giống mèo:
1. Mèo Abyssinian2. Mèo Xiêm (Siamese)3. Mèo Miến Điện (Burmese)4. Mèo tai cụp (Scottish fold)5. Mèo Bengal
*5 giống chó
1, Chó Golden Ritriever
2, Chó Alaskan Malamute (Chó Alaska)
3, Chó Husky
4, Chó Shiba Inu
5, Chó Samoyed (Chó Sam)
*5 giống mèo:
1. Mèo Abyssinian
2. Mèo Xiêm (Siamese)
3. Mèo Miến Điện (Burmese)
4. Mèo tai cụp (Scottish fold)
5. Mèo Bengal
Refer:
5 giống chó:
- Chó Poodle ( Pháp, Đức )
- Chó husky ( Nga )
- Chó becgie ( Đức )
- Chó Ngao ( Tây Tạng )
- Chó pitbull ( Mỹ, Anh )
5 giống mèo:
- Mèo Anh ( Anh )
- Mèo Tam Thể ( Ai cập )
- Mèo Ba Tư ( Iran )
- Mèo Xiêm ( Thái Lan )
- Mèo Munchkin ( Mỹ )
5 giống chó:
1. Chó Pitbull.
2. Chó Bully.
3. Chó Ngao Tây Tạng.
4. Chó Corgi.
5. Chó Doberman.
5 giống mèo:
1. Mèo Xiêm.
2. Mèo Ba Tư.
3. Mèo Anh Lông Dài.4. Mèo Anh Lông Ngắn.
5. Mèo Chinchilla.
Học tốt!
5 giống chó:
- Chó Poodle ( Pháp, Đức )
- Chó husky ( Nga )
- Chó becgie ( Đức )
- Chó Ngao ( Tây Tạng )
- Chó pitbull ( Mỹ, Anh )
5 giống mèo:
- Mèo Anh ( Anh )
- Mèo Tam Thể ( Ai cập )
- Mèo Ba Tư ( Iran )
- Mèo Xiêm ( Thái Lan )
- Mèo Munchkin ( Mỹ )
chó dại
chó giồ
chó điên
chó đực
chó cái
mèo đen
mèo ma
mèo cào
mèo chết
mèo đực
5 giống chó:
- Chó Poodle ( Pháp, Đức )
- Chó husky ( Nga )
- Chó becgie ( Đức )
- Chó Ngao ( Tây Tạng )
- Chó pitbull ( Mỹ, Anh )
5 giống mèo:
- Mèo Anh ( Anh )
- Mèo Tam Thể ( Ai cập )
- Mèo Ba Tư ( Iran )
- Mèo Xiêm ( Thái Lan )
- Mèo Munchkin ( Mỹ )
5 giống chó:
- Chó Poodle ( Pháp, Đức )
- Chó husky ( Nga )
- Chó becgie ( Đức )
- Chó Ngao ( Tây Tạng )
- Chó pitbull ( Mỹ, Anh )
5 giống mèo:
- Mèo Anh ( Anh )
- Mèo Tam Thể ( Ai cập )
- Mèo Ba Tư ( Iran )
- Mèo Xiêm ( Thái Lan )
- Mèo Munchkin ( Mỹ )
Tham khảo:
Chó:
Chó Golden Ritriever
Chó Alaskan Malamute (Chó Alaska)
Chó Husky
Chó Shiba Inu
Chó Samoyed (Chó Sam)
Mèo:
Mèo Mỹ lông ngắn
Mèo Nga mắt xanh
Mèo Mỹ tai xoắn
Mèo Bengal (Mèo vằn hổ)
Mèo Ai Cập
giống chó:
- Chó Poodle ( Pháp, Đức )
- Chó husky ( Nga )
- Chó becgie ( Đức )
- Chó Ngao ( Tây Tạng )
- Chó pitbull ( Mỹ, Anh )
5 giống mèo:
- Mèo Anh ( Anh )
- Mèo Tam Thể ( Ai cập )
- Mèo Ba Tư ( Iran )
- Mèo Xiêm ( Thái Lan )
- Mèo Munchkin ( Mỹ )