Hoàn thành phân loại, đọc tên và tính phân tử khối các chất sau:
STT | CTHH | Phân loại | Tên gọi | PTK |
1 | Na2O | Oxit bazơ | Natri oxit | 62 |
2 | NaCl | Muối | Natri clorua | 58,5 |
3 | NaOH | Bazo | Natri hidroxit | 40 |
4 | Fe2O3 | Oxit bazo | Sắt (lll) oxit | 160 |
5 | CaCO3 | Muối | Canxi cacbonat | 100 |
6 | AgNO3 | Muối | Bạc nitrat | 170 |
7 | H2SO4 | Axit | Axit sunfuric | 98 |
8 | HCl | Axit | Axit clohidric | 36,5 |
9 | P2O5 | Oxit axit | Điphotpho pentaoxit | 142 |
10 | Cu(OH)2 | Bazo | Đồng (ll) hidroxit | 98 |
11 | SO2 | Oxit axit | Lưu huỳnh đioxit | 64 |
12 | Fe2(SO4)3 | Muối | Sắt (lll) sunfat | 400 |
13 | Ca(HCO3)2 | Muối | Canxi đihidrocacbonat | 162 |
14 | H3PO4 | Axit | Axit phptphoric | 98 |
15 | Na3PO4 | Muối | Natri photphat | 164 |
16 | Na2HPO4 | Muối | Natri hidrophotphat | 142 |
17 | NaH2PO4 | Muối | Natri đihidrophotphat | 120 |
18 | Ca(H2PO4) | Muối | Canxi đihidrophotphat | 137 |
19 | K2SO3 | Muối | Kali sunfua | 121 |
20 | NaAlO2 |
|
|