Oxit axit:
- SO2: lưu huỳnh đioxit
- P2O5: điphotpho pentaoxit
- Oxit bazơ:
- CuO: đồng (II) oxit
- K2O: kali oxit
Oxit axit :
SO2 : lưu huỳnh đioxit
P2O5 : điphotpho pentaoxit
Oxit bazơ :
CuO : đồng (II) oxit
K2O : kali oxit
Axit bazo: `CuO`: Đồng oxit.
Axit axit: `SO_2`: Lưu huỳnh dioxit
Axit axit: `P_2O_5`: Di photpho penta oxit.
Axit bazo: `K_2O`: Kali oxit.