0,56 m3 = 560000 cc=560 lit
0,0045 lít = 0.0000045 m3=4.5 ml
500m= 5 hm=50000cm
0,2 mg =0.0002 g
500 lạng = 50000g = 5 tạ
0,02 m =20mm =0.002 dam
0,56 m3 = 560000 cc=560 lit
0,0045 lít = 0.0000045 m3=4.5 ml
500m= 5 hm=50000cm
0,2 mg =0.0002 g
500 lạng = 50000g = 5 tạ
0,02 m =20mm =0.002 dam
Đổi các đơn vị sau.
a) 2,50 m 3 =………………… d m 3 .
b) 150 mm = ……………...km.
c) 1,02 m 3 = ………………...lít.
d) 40 lạng =……………....kg
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống.
a) 1,5 kg = ...........g = …….mg;
2,25 m = ..........…..km =……………..mm;
b) 1,4 m 3 = ........ d m 3 = ………l;
.......... m 3 = 10 000cc;
500cc = ............ d m 3 ;
....... m 3 = 1000 l.
Hãy biến đổi các đơn vị
a ) 0 . 6 m 3 = … d m 3 = … l í t b ) 15 l í t = … m 3 = … c m 3 c ) 1 m l = … c m 3 = … l í t d ) 2 m 3 = … l í t = … c m 3
Trên chai nước ngọt có ghi 750ml. Con số đó có ý nghĩa gì? Đổi ra đơn vị lít và m 3
Đổi các đơn vị sau
a . 0 , 5 m 3 = … … … … … d m 3 . b . 150 m m = … … … … … m . c . 1 , 2 m 3 = … … … … … … l í t . d . 40 l ạ n g = … … … … … k g .
Điền số thích hợp vào các chỗ trống dưới đây:
a) 0,5 dm3 = … lít = … cm3 = … mm3
b) 4,1 m3 = … lít = … cm3 = … ml = … cc.
c) 1 ml = … lít = … m3 = … cm3
1 m3 = … lít = … ml = … cc.
Đổi các đơn vị sau:
a. 145cm = ………..m
b. 0,25 lít =……….cc
c. 500g = ……….kg
d. 9 tạ =……….kg.
e. 451km =……….m
f. 32 d m 3 =………. Lít
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống
a ) 1 , 2 m = . . . . . . . . . . . d m ; . . . . . . . . . m = 80 c m ; 1 , 5 m = . . . . . . . . . m m ; 0 , 5 k m = . . . . . . . . . d m b ) 1 , 4 m 3 = . . . . . . . . d m 3 . . . . . . . . . . m 3 = 20 000 c m 3 ; 400 c c = . . . . . . . . . . . . d m 3 ; . . . . . . . m 3 = 700 l