Ccccccccccccccccc
Ccccccccccccccccc
Đọc và tick vào tranh thích hợp
He goes swimming on Sundays.
Đọc và tick vào tranh thích hợp
We go fishing at weekends.
Đọc và tick vào tranh thích hợp
I’d like some bread and milk.
Chọn và sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. favourite Jason's is chicken. food fried
Lưu ý từ có dấu chấm là từ ở cuối
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ you like fish? - No, I don’t.
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
Her/ favourite/ food/ rice.
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
Her/ favourite/ food/ rice.
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
What/ his/ favourite/ food/ drink?
Viết dấu tick vào tranh tương ứng với nội dung câu
This is my bedroom.