Điền số thích hợp vào dãy số: 108, 99, 90,......
A. 85
B. 92
C. 72
D. 81
Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 400 … 404
b) 42 + 100 … 124
c) 521 = 521
d) 120 – 20 … 100 + 1
e) 378 … 387 c) 521 … 521
g) 945 … 900 + 45
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là : 7m 6dm = ............ dm
A. 76 B. 706 C. 67
Điền dấu ( >, <, =) thích hợp vào ô trống :
a, 515 □ 500 + 15 b, 150 + 50 □ 200 + 20
52 + 100
□
100 + 25 147 +47
□
200 - 46
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a; 9899 ...... 10101
b; 7000 + 3000 .... 10000
c; 25378 ...... 25377
d; 88000 – 8000......79000
Điền dấu ( < , > , = ) thích hợp vào chỗ chấm :
a) 315cm - 15cm ...... 300 cm + 7cm b) 515m .......500m + 15m
c) 333cm ...... .303cm d) 199m.. ..... 200m
Điền dấu ( <, >, = ) vào ô trống cho thích hợp:
a. 9765 □ 10 000
b. 9999 + 1 □ 10 000
c. 12 634 □ 12 630
d. 86 728 □ 8679
Điền dấu ( >, <, =) thích hợp vào ô trống
1 km ........ 935 m
99 mm........1m
3m 52cm...........352 cm
1giờ 15 phút...........50 phút
(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm