7 tấn 6 tạ = 70 tạ 60 yến
7 tấn 6 tạ = 70 tạ 60 yến
Điền vào chỗ trống ( > < =)
5 tấn ………… 35 tạ 32 yến – 20 yến ………… 12 yến 5kg
2 tấn 70kg ………… 2700kg 200kg ×3 ………… 6 tạ
650kg ………… 6 tạ rưỡi 5 tấn ………… 30 tạ : 6
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 yến = …. kg yến = ….kg
60 kg = …. yến 4 yến 5kg = ….kg
b) 6 tạ = …. yến tạ = ….kg
200 yến =….tạ 5 tạ 5kg = ….kg
c) 21 tấn = …. tạ tấn = ….kg
530 tạ = …. tấn 4 tấn 25 kg = ….kg
d) 1032kg = …. tấn …. kg 5890 kg = …. tạ …. kg
3. Điền dấu > , < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 tấn 3 tạ 5kg ......... 2035kg b) 3 tấn 32 yến ......... 3032 yến
c) 7 năm .......... 70 tháng d) 2 thế kỷ 8 năm .......... 208 năm
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a, 25896 dm2=......m2..........dm2 b, 60 tấn 54 tạ 400 yến=...................kg
c, 7 thế kỉ 70 năm=..........năm d, 5865400 dm=..........km.........hm..........m
4 kg 30 dag ........ 43 kg
3 tạ 9 kg ......... 390kg
7 tấn 7 yến ........ 70 tạ 70 kg
điền dấu >,<,=
Câu 2. Điền dấu >; =; < thích hợp vào chỗ chấm:
80kg … 8 yến 46 yến … 460 kg 5200kg … 53 tạ
5 tấn … 5010 kg 490 yến … 49 tạ 70 tạ … 7 tấn
2 km 305m = … m
6 000 000 m = … km
Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm:
4 tấn 2 tạ … 4 tấn 220 kg
5 tấn 9 tạ 6 yến = … kg
2 yến 5kg = …kg
Bài 1 : Viết số thích hợp vào chỗ trống
47 350 = ....... tấn ....... kg
Bài 2 : Điền dấu
13kg 807g ..... 138 hg 5g
3050kg ....... 3 tấn 6 yến
\(\frac{1}{2}\)tạ ..... 70 kg