a. 32,10 < 320
b. 5,05 = 5,050
c. 45,1 > 45,098
d. 79,12 > 32,98
a. 32,10 < 320
b. 5,05 = 5,050
c. 45,1 > 45,098
d. 79,12 > 32,98
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm.
a. 32,10.............320
b. 5,05 ..............5,050
c. 45,1 ............. 45,098
d. 79,12............32,98
cho 20,1 >....>17,9.tất cả các số tự nhiên thích hợp điền vào chỗ chấm.a.18;19;20.b17,18,19.c.17;18;19;20.d.19;20;2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 0,79m3 = .................................... cm3 b) 3,08 tấn = .......... tạ ........ kg
Chọn dấu thích hợp điền vào chỗ trống :
75,168 ... 75,98
dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là?
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a) Tỉ số phần trăm của 0,03 và 0,1 là
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 106m2 = ................... dm2
b) 5tạ 8kg = ................... kg
c) 7dm2 9 cm2 = ...................... cm2
d) 2034kg = ......... tấn .......... kg
điền số thích hợp vào chỗ chấm
5,45m3 =............ cm3
điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
7,627830 m3.............. 7627831 cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a, 3/4 phút = .... giây b, 495 phút = .... giờ .... phút
c, 1,2 giờ = ... phút d, 2 ngày 6 giờ = ... giờ
Điền dấu (<, >, =) thích hợp vào chỗ chấm