Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 ... 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 ... 20 cm2
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 5 dm 2 6 cm 2 … 56 cm 2
b) 5 phút 15 giây … 315 giây
16 d m 2 = . . . c m 2 . Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 1600
B. 160
C. 106
D. 1006
Điền dấu “ <> =” vào chỗ chấm:
3 m2 6 dm2 …… 36 dm2 5 dm2 99 cm2 …… 6 dm2
2 dm2 8 cm2 …… 208 cm2 24 m2 …… 240 000 cm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 2 tạ 4 yến= …… yến
b) 2 tấn 4 tạ = ….. tạ
c) 307 dm 2 = . . . m 2 . . . dm 2
d) 4 dm 2 16 cm 2 = …… cm 2
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm 2 dm2 5 cm2 ... cm2 là:
A. 205
B. 2005
C. 25
D. 250
Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 5 d m 2 3 c m 2 = … c m 2 là
A. 53
B. 530
C. 503
D. 5030
Điền dấu >, =, < vào chỗ chấm
2001 cm 2 . . . 20 dm 2 10 cm 2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
85 dm 2 = . . . cm 2
A. 850
B. 8500
C. 5800