Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống:
a. 3 giờ 3 phút ▭ 300 phút
b. 7 phút 30 giây ▭ 450 giây
c. 6 m2 7 dm2 ▭ 607 dm2
d. 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg
Điền dấu “ < > =” vào chỗ chấm:
2 giờ 30 phút …. 180 phút
450 giây …. 7 phút 0 giây
thế kỷ …. 10 năm
viết dấu < ,>,=
A 1/5 giờ ......... 600 giây
C 6 phút 50 giây ........... 410 giây
B 15 tấn 50 kg .....15500kg
D 3kg 50g...........350g
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống :
a) 2 phút 2 giây▭ 220 giây
b) 1/3 phút ▭20 giây
c) 5 tấn 4 tạ ▭ 4 tấn 5 tạ
d) 7 hg 7g ▭ 707g
Điền dấu >; < ; = thích hợp vào ô trống: 4 tấn 8 tạ ... 4080 kg ; 6/7 ... 18/21 ; 7 phút 30 giây ... 450 giây ; 4/5 ... 5/4
Điền dấu
5 giờ 20 phút … 300 phút
giờ … 20 phút
495 giây … 8 phút 15 giây
phút …phút.
Phần II. Tự luận (7 điểm)
Điền dấu so sánh ( ) thích hợp vào chỗ chấm:
7 phút 10 giây………. 420 giây
3 giờ 45 phút ………… 225 phút
2 kg 5hg……….. tạ
2 tạ 4 yến ……….. tấn
67km 5dam ………. 6705m
hm ………… 97km
Điền dấu <, >, =
5 giờ 20 phút … 300 phút
1 3 giờ … 20 phút
495 giây … 8 phút 15 giây
1 5 phút … 1 3 phút.
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống : b) 7 phút 30 giây ▭ 450 giây