grow : trồng
tree : cây
throw : vứt
trash : rác
tree:cây
grow:lớn lên
throw:ném
trash:rác
có thật ko
grow (v) trồng
tree (n) cây
throw (v) ném/vứt
trash (n) rác
_k mk r` mk k lại_
grow (v) lớn lên
throw (v ném
trash (n) rác
tree(n) cây
grow dich la lon len
tree dich la cay xanh
throw dich la nem (vut)
trash dich la do vo gia tri