Dịch sang tiếng anh
immortal
Trả lời
immortal:Bất diệt
#
Trả lời:
immortal = bất diệt
Nghĩa của immortal
tính từ
living forever; never dying or decaying.
our mortal bodies are inhabited by immortal souls
từ đồng nghĩa: undying, deathless, eternal, everlasting, never-ending, endless, lasting, enduring, ceaseless, imperishable, indestructible, inextinguishable, immutable, perpetual, permanent, unfading
danh từ
an immortal being, especially a god of ancient Greece or Rome.
The fusion of ancient immortals then dutifully turned to the task of easing the transition of those that reached the end of corporeal life and fearfully joined the fusion of immortality.
từ đồng nghĩa: god, goddess, deity, divine being, supreme being, divinity
Bản dịch của immortal
tính từ | ||
không chết | undying, deathless, immortal |
dịch
immortal : bất diệt ( tính từ : ko chết )
Trả lời :Immortal :Bất diệt .
Đúng thì k cho mk nha.
Đáp án:
tiếng việt
immortal: Bất diệt
Học tốt!