play : /plei/
- UKNGOẠI ĐỘNG TỪ1. đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)2. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...3. (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...4. đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)5. (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu.6. (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)7. xử sự như là8. làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)9. nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)10. giật, giật dây câu cho mệt (cá)11. (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu DANH TỪ1. kịch, vở kịch, vở tuồng2. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa3. (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi4. (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự5. sự đánh bạc, trò cờ bạc6. sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng7. sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng8. (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy9. (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở10. sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) NỘI ĐỘNG TỪ1. chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...2. chơi, nô đùa, đùa giỡn3. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)4. đánh bạc5. đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn6. nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)7. giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô8. (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở9. (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)10. nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)shop :
/ʃɔp/
- UKDANH TỪ1. (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn2. cửa hàng, cửa hiệu3. phân xưởng ĐỘNG TỪ1. (từ lóng) bỏ tù, bắt giam2. đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá3. (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tùplay: chơi
shop: cửa hàng
join: tham gia
climb: trèo
watch: xem
visit: thăm
score: điểm
start: bắt đầu
try: thử
succeed: thành công
work: công việc
fix: sửa chữa
prefer: thích hơn
play - chơi
shop - cửa tiệm
join - tham gia
climb - leo
watch - đồng hồ đeo tay
visit - chuyến thăm
score - ghi bàn
strart - đi lạc
try - thử
succeed - thành công
work - công việc
fix - sửa chữa
prefer - thích hơn
Học tốt nhé bạn Linh ~!!!!!!!!!!
chơi
cửa hàng
tham gia
trèo
xem thăm
ghi bàn,điểm
đi lạc
cố gắng
thành công
làm việc
sửa chữa
thích (hơn )
play: chơi
shop: cửa tiệm/ mua đồ
join: tham gia
climb: trèo
watch: xem/ đồng hồ
visit : thăm, đến
score :điểm/ ghi điểm(bóng đá)
start: bắt đầu
try: thử
succeed: thành công
work:làm việc/ công việc
fix: sửa chữa
prefer: ưa hơn, thích hơn