Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Lãnh Hàn Thiên Băng

Dịch nghĩa từ

play

shop

join

climb

watch

visit

score

strart

try

succeed

work

fix

prefer

Shiba Inu
12 tháng 2 2019 lúc 21:19

play : /plei/

- UKNGOẠI ĐỘNG TỪ1. đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)2. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...3. (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...4. đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)5. (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu.6. (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)7. xử sự như là8. làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)9. nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)10. giật, giật dây câu cho mệt (cá)11. (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu DANH TỪ1. kịch, vở kịch, vở tuồng2. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa3. (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi4. (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự5. sự đánh bạc, trò cờ bạc6. sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng7. sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng8. (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy9. (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở10. sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) NỘI ĐỘNG TỪ1. chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...2. chơi, nô đùa, đùa giỡn3. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)4. đánh bạc5. đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn6. nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)7. giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô8. (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở9. (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)10. nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)
Shiba Inu
12 tháng 2 2019 lúc 21:20

shop : 

 /ʃɔp/

- UKDANH TỪ1. (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn2. cửa hàng, cửa hiệu3. phân xưởng ĐỘNG TỪ1. (từ lóng) bỏ tù, bắt giam2. đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá3. (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
Nguyễn Thị Phương Thảo
12 tháng 2 2019 lúc 21:21

play: chơi

shop: cửa hàng

join: tham gia

climb: trèo

watch: xem

visit: thăm

score: điểm

start: bắt đầu

try: thử

succeed: thành công

work: công việc

fix: sửa chữa

prefer: thích hơn

༺天༒恩༻
12 tháng 2 2019 lúc 21:22

play - chơi 

shop - cửa tiệm 

join - tham gia 

climb - leo 

watch - đồng hồ đeo tay

visit -  chuyến thăm 

score - ghi bàn 

strart - đi lạc 

try - thử

succeed -  thành công 

work - công việc 

fix - sửa chữa

prefer -  thích hơn

  Học tốt nhé bạn Linh ~!!!!!!!!!!

the loser
12 tháng 2 2019 lúc 21:22

chơi 

cửa hàng

tham gia

trèo 

xem thăm

ghi bàn,điểm

đi lạc

cố gắng

thành công

làm việc

sửa chữa

thích (hơn )

PHAN QUỲNH ANH
12 tháng 2 2019 lúc 21:22

play: chơi

shop: cửa tiệm/ mua đồ 

join: tham gia

climb: trèo

watch: xem/ đồng hồ

visit : thăm, đến

score :điểm/ ghi điểm(bóng đá)

start: bắt đầu
try: thử 

succeed: thành công

work:làm việc/ công việc 

fix: sửa chữa 

prefer: ưa hơn, thích hơn 

Lý Vĩ Phong
12 tháng 2 2019 lúc 21:26

lớp 6 đây á


Các câu hỏi tương tự
Hồ Nguyễn Ngọc Minh
Xem chi tiết
hoshiko
Xem chi tiết
26_ Trần Võ Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Võ Duy Khánh
Xem chi tiết
Hfown
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Quỳnh Tiên
Xem chi tiết
Kurima
Xem chi tiết
lê thụy thúy hiền
Xem chi tiết
Marry Trang
Xem chi tiết
๖ۣۜSao Băng彡★
Xem chi tiết