1: -5>-10
=>x-5>x-10
2: -4>-8
=>x-4>x-8
3: 2>-6
=>x+2>x-6
4: -3<7
=>x-3<x+7
5: 5<8
=>x+5<x+8
6: 10>7
=>x+10>x+7
1: -5>-10
=>x-5>x-10
2: -4>-8
=>x-4>x-8
3: 2>-6
=>x+2>x-6
4: -3<7
=>x-3<x+7
5: 5<8
=>x+5<x+8
6: 10>7
=>x+10>x+7
Chứng minh rằng:
1) x - 5 > x - 10
2) x+3 > x - 2
3) x + 5 < x + 8
1/Tìm x :
a) x10 = 25.x8
b)( 2x + 32 ) =\(\frac{9}{121}\)
2/ Chứng minh rằng : 106 - 57 chia hết cho 59
3/ Rút gọn : \(\frac{8^{20}+4^{20}}{4^{25}+64^5}\)
Chứng minh rằng
1 x - 5 > x - 10
2. x - 4 > x - 8
Tìm x, biết:
a) 3/(x+2)(x+5) + 5/(x+5)(x+10) + 7/ (x+10)(x+7) = x/(x+2)(x+17) với x thuộc {-2,-5,-10,-17}
b) 2/(x-1)(x-3 + 5/(x-3)(x-8) + 12/(x-8)(x-20) -1/x-20 =-3/4 với x thuộc {1,3,8,,20}
tìm x
a, x2 + x = 0
b, (x-1)x+2 = (x-1)x+4
c, 1/4. 2/6. 3/8. 4/10. 5/12..... 30/62. 31/64=2x
d, x-1/ x+5= 6/7
e, x2/ 6= 24/25
g, x-2/ x-1= x+4/ x+7
1/3 .2x+5/3.2x+2=1/2 . 26 + 2 . 613
(1/3 - 1/6 ) . 2x + 2x+1=212+210
5/3 .8x+2-3/5 . 8x = 5/3 . 811 -3/5.83
Chứng minh
Chứng minh ( 245x5424x210) chia hết 7263
Chứng minh (54-53)3/125 = 64/125
Tìm x,biết:
a,3 / (x+2).(x+5) + 5 / (x+5).(x+10) + 7 / (x+10) . (x+17)= x / (x+2).(x+17)
x∉{-2 ; -5 ;-10 ; -17}
b,2 / (x-1). (x-3)+5 / (x-3).(x-8)+12 / (x-8).(x-20)-1 / x-20=-3/4
x∉{1;3;8;20}
c,x-1/2009 + x-2/2008 = x-3/2007 + x-4 / 2006
1 . chứng minh rằng : 30 mũ 5 x 7 - 6 mũ 5 x 5 mũ 3 x 25 x 4 chia hết cho 3
2 . chứng minh đẳng thức : 12 mũ 5 x 8 = 2 mũ 13 x 243
Bài 1.Tìm các số thực xthỏa mãn:a. |3 − |2x − 1| = x − 1b. |x − 1| + |2x − 2| + |4x − 4| + |5x − 5| = 36c. |x − 2| + |x − 3| + ... + |x − 9| = 1-x
Bài 2. Cho các số nguyên a, b, c thỏa mãn a + b + c = 0. Chứng minh rằng: |a| + |b| + |c| là một số chẵn.
Bài 3. Cho các số nguyên a, b, c thỏa mãn a + b + c = 2020. Tổng A = |a − 1| + |b + 1| + |c − 2020|có thể bằng 2021 được không? Vì sao?
Bài 4. Cho các số nguyên a, b, c. Chứng minh rằng: |a − 2b| + |4b − 3c| + |c − 3a| là một số chẵn
Bài 5. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn: |x − 1| + |y − 2| + (z − x)2=0
Bài 6. Với mọi số thực a, b. Chứng minh rằng: |a| + |b| > |a + b|
Bài 7. Với mọi số thực a, b. Chứng minh rằng: |a| − |b| 6 |a − b|
Bài 8. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| > 1
Bài 9. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| + |x − 3| > 2
Bài 10. Chứng minh rằng: |x − 1| + |x − 2| + |x − 3| + |x − 4| > 4
Bài 11. Chứng minh rằng |x − 1| + 2|x − 2| + |x − 3| > 2