Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
have/ English/ I/ on/ Thursday/ Monday/ and.
Chọn từ khác loại.
A. Cook
B. Play
C. Go
D. Would
Chọn từ khác loại
A. bike
B. read
C. listen
D. watch
Chọn từ khác loại
A. go
B. travel
C. plane
D. build
Chọn từ khác loại
A. holiday
B. summer
C. winter
D. fall
Chọn từ khác loại.
A. marker
B. wish
C. have
D. play
Chọn từ khác loại
A. monkey
B. lion
C. tiger
D. zoo
Chọn từ khác loại.
A. nice
B. name
C. class
D. pupil
Chọn từ khác loại
A. Hotel
B. Zoo
C. Bakery
D. Postcard