Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
on/ have/ Do/ you/ Thursday/ English?
___________________________________________________________?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Monday/ has/ on/ Tom/ PE/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
from/ I/ Monday/ go to/ to/ Friday/ school/ primary.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ English/ do/ have/ you?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
today/Does/ have/ English/ she/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
have/ They/ Tuesday/ Math/ on.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
slim/ brother/ my/ is/ tall/ and/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
doing/ are/ what/ you/ Lan/ and/?
Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
well/ English/ can/ speak/ I/ very.