Chọn từ có trọng âm khác:
Chọn từ có phần trọng âm khác với các từ còn lại :
1. a) season. B)basketball. C) begin. D) pastime
2. A)volleyball. B) lemonade. C)sometimes. D) badminton
3 A) never. B) ahead. C) swimming. D) fishing
4. A) soccer. B) often. C) behind. D)cabbage
chọn từ có trọng âm khác
1.suggest
2.picnic
3. center
4.cecret
chọn từ có trọng âm khác:
1.A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2.A.badminton B.activity C.basketball D.aerobics
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
12. Choose the word that has different stress. (Chọn từ có dấu trọng âm khác các từ còn lại) *
1 điểm
A. apartment
B. villa
C. city
D. beautiful
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.Japanese B.Cigarette C.equipment D.Enginner
2.A.quickly B.Enjoy C.finish D.follow
3.A.allow B.pollution C.Prefer D.finish
4.A.Attend B.Invent C.employee D.expec
5.A.visit B.Healthy C.hopful D.recycle
6.A.teacher B.between C.machine D.police
7.A.happy B.healthy C.polite D.woman
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a.suggestion b. beautiful c.constancy d.sympathy
3. a.danger b.unselfish c.attraction d.machine
4. a.careful b.dangerous c.cheap d.prevent
5. a.detective b.romantic c.maths d.adventure
6. a.export b.promise c.import d.exercise
7. a.success b.excited c.divorce d.checkin
8. a.modernize b.reliable c.incapable d.intention
9. a.confidence b.supportive c.solution d.attractive
10. a.physics b.geography c.sentence d.playmate
11. a.prefer b.themselves c.thirty d.mature
12. a.literature b.television c.temperature d.computer