CHỌN TỪ CÓ PHIÊN ÂM KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI
WATERED
LAUGHED
RECYCLED
PREPARED
CHỌN TỪ CÓ PHIÊN ÂM KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI
WATERED
LAUGHED
RECYCLED
PREPARED
Laughed washed helped weighed
Đề bài: chọn từ phát âm khác với các từ còn lại và giải thchs
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
soap - pillow - towel
Nhanh nhanh giúp tôi
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher
a. teachers b. doctorsc. studentsd. workers
Choose the word whose underlined part is pronounced differently. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
a.head
b.cheap
c.tea
d.eat
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.Japanese B.Cigarette C.equipment D.Enginner
2.A.quickly B.Enjoy C.finish D.follow
3.A.allow B.pollution C.Prefer D.finish
4.A.Attend B.Invent C.employee D.expec
5.A.visit B.Healthy C.hopful D.recycle
6.A.teacher B.between C.machine D.police
7.A.happy B.healthy C.polite D.woman
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a.suggestion b. beautiful c.constancy d.sympathy
3. a.danger b.unselfish c.attraction d.machine
4. a.careful b.dangerous c.cheap d.prevent
5. a.detective b.romantic c.maths d.adventure
6. a.export b.promise c.import d.exercise
7. a.success b.excited c.divorce d.checkin
8. a.modernize b.reliable c.incapable d.intention
9. a.confidence b.supportive c.solution d.attractive
10. a.physics b.geography c.sentence d.playmate
11. a.prefer b.themselves c.thirty d.mature
12. a.literature b.television c.temperature d.computer