Với mọi số phức z, tìm xem trong số các nhận định sau có bao nhiêu nhận định là đúng?
(*) z ≥ 0 v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z = z ¯ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z + z ¯ ∈ ℝ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z - z ¯ ∉ ℝ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z . z ¯ ∈ ℝ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ ) thỏa mãn z + 2 + i - |z|(1+i) = 0 và |z| > 1. Tính P = a + b
A. P = -1
B. P = -5
C. P = 3
D. P = 7
Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ ) thỏa mãn z + 2 + i - |z|(i+1) = 0 và |z| > 1. Tính P = a + b
A. P = -1
B. P = -5
C. P = 3
D. P = 7
Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ ) thỏa mãn z + 2 + i - |z|(1+i) = 0 và |z| > 1. Tính P = a + b
A. P = -1
B. P = -5
C. P = 3
D. P = 7
Có bao nhiêu mệnh đề sau là đúng?
(*) | z | = | z ¯ | v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z . z ¯ ∈ ℝ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z 2 = z 2 v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z - z ¯ ∉ ℝ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) | z | = 0 ⇔ z = 0
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Cho số phức z = a + bi, (a, b ∈ ℝ ) thỏa mãn z + 1 + 3i - |z|i = 0. Tính S = a + 3b
A. S = 7 3
B. S = -5
C. S = 5
D. S = - 7 3
Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ ) và xét hai số phức α = z 2 + ( z ¯ ) 2 v à β = 2 . z . z ¯ + i . ( z - z ¯ ) . Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A. α là số thực, β là số thực.
B. α là số ảo, β là số thực.
C. α là số thực, β là số ảo.
D. α là số ảo, β là số ảo.
∈ ℝ Cho số phức z=a+bi (a,b ) và xét hai số phức α = z 2 + ( z ¯ ) 2 v à β = 2 z . z ¯ + i ( z - z ¯ ) . Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
Có bao nhiêu phát biểu sau là đúng (z, w là các số phức):
(*) z = w ¯ thì z ¯ = w
(*) z = - w ¯ → z ¯ = - w
(*) z 3 = w 3 → z = w
(*) z 6 = 1 thì có 6 nghiệm phức
(*) z = w ¯ ⇔ z , w ∈ ℝ
A. 2 phát biểu
B. 3 phát biểu
C. 4 phát biểu
D. 5 phát biểu