Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1. Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) là 6 4 , từ B đến mặt phẳng (SAC) là 15 10 từ C đến mặt phẳng (SAB) là 30 20 và hình chiếu vuông góc của S xuống đáy nằm trong tam giác ABC. Thể tích khối chóp S.ABC bằng
A. 1 36
B. 1 48
C. 1 12
D. 1 24
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại đỉnh B với AC = 2a, BC = a. Đỉnh S cách đều các điểm A, B, C. Biết góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (ABC) bằng 60 ° . Khoảng cách từ trung điểm M của SC đến mặt phẳng (SAB) bằng
A. a 39 13
B. 3 a 13 13
C. a 39 26
D. a 13 26
Cho hình chóp S.ABC có SBC và ABC đều là tam giác đều cạnh a. Cho S A = a 3 2 . Khoảng cách từ S đến mặt phẳng A B C bằng:
A. a 3 3
B. a
C. 3 a 4
D. a 3 2
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) là , khoảng cách giữa SA, BC là a 15 5 . Biết hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABC) nằm trong tam giác ABC tính thể tích khối chóp S.ABC
A. a 3 4
B. a 3 8
C. a 3 3 4
D. a 3 3 8
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) là , khoảng cách giữa SA, BC là a 15 5 . Biết hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABC) nằm trong tam giác ABC tính thể tích khối chóp S.ABC
A. a 3 4
B. a 3 8
C. a 3 3 4
D. a 3 3 8
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B;BA=a; B C = a 3 Biết thể tích khối chóp bằng a 3 3 Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (ABC) bằng
A. 2 a 3 9
B. a 3 9
C. a 3 3
D. 2 a 3 3
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, BC = a 3 . Biết thể tích khối chóp bằng a 3 3 . Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (ABC) bằng
A. a 3 9
B. a 3 3
C. 2 a 3 9
D. 2 a 3 3
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, A B = a ; A C = a 2 Biết thể tích khối chóp này bằng a 3 2 Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (ABC) bằng
A. 3 a 2
B. a 2
C. 3a/2
D. a/2
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, A B = a , A C = a 3 . Tam giác SBC đều và nằm trong mặt phẳng vuông với đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SAC) bằng
A. a 39 13
B. a
C. 2 a 39 13
D. a 3 2