CTHH | Phân loại | Gọi tên |
H2SiO3 | Axit | Axit Silixic |
P2O5 | Oxit | Điphotpho pentaoxit |
Zn(OH)2 | Bazo | Kẽm hidroxit |
KHSO4 | Muối | Kali hidrosunfat |
Fe2O3 | Oxit | Sắt (III) oxit |
Mg(NO3)2 | Muối | Magie nitrat |
H2SiO3: metasilicic axit - axit
P2O5: điphotpho pentaoxit - oxit
Zn(OH)2: kẽm hiđroxit - bazơ
KHSO4: kali hiđro sunfat - muối
Fe2O3: sắt (III) oxit - oxit
Mg(NO3)2: magiê nitrat - muối