100dm2=1m2
15tạ 3kg=1503kg
17m29dm2=17,09dm2
2034m=2,03km4m
a) 100 dm2 = 1 m2
b) 15 tạ 3 kg = 1503 kg
c) 17 m2 9 dm2 = 1709 dm2
d) 2034 m = 2 km 34 m
100dm2=1m2
15tạ 3kg=1503kg
17m29dm2=17,09dm2
2034m=2,03km4m
a) 100 dm2 = 1 m2
b) 15 tạ 3 kg = 1503 kg
c) 17 m2 9 dm2 = 1709 dm2
d) 2034 m = 2 km 34 m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 6km 23dam = . . . . . . . . . . . . km
b. 4 tấn 25yến = . . . . . . . . tấn
c. 2 m 2 7 d m 2 = . . . . . . . . . . . …. m 2
d. 69m 5cm = . . . . . . . . . . m
Câu 9: Viết số đo diện tích thích hợp vào chỗ chấm: 198 cm2 = ….dm2 ….cm2 , 2080 dm2 = …. m2 ….dm2 *
Bài 2. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1,25 m = …... mm c) 452 m = …... km
b) 1,2 m2 = …... dm2 d) 16,7 ha = …...
km2 giúp dzois~~~
Bài 2: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: a) 1kg 324g = ….kg 30kg 27g = ….....kg 12dg 5g =….dg b) 9km528m =…....km 7hm89m = …............dam 6m48cm =…............m c) 7 m2 25 dm2 = …. m2 2 dm2 64 cm2 = …. dm2 1cm2 234mm2 = …. cm2
cần gấp ạ
viết số tích hợp vào chỗ chấm
a,2km685m=....................km b,19kg456g=.......................kg
c,45cm28mm2=..............cm2 d,2 phút15 giây=...............phút
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 2,5 ha = ................. …… m 2
b. 4,68 tấn = ...........................kg
c. 234,5 dm = ...........................… m
d. 9 m 2 2 d m 2 =...........................… m 2
Viết hỗn số thích hợp vào chỗ chấm 47 tấn 5 kg= ..... kg; 3 tấn 15 kg= ..... tấn; 9 0000 m= ..... km; 2 kg 21 g= ..... kg; 5 m2 43 dm2= .... m2. LÀ HỖN SỐ NHA MỌI NGƯỜI
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a)5,04= m cm b)75kg= tấn c)8,25 dm2= m2 d)12m2 5cm2= m2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
c) 16 m 2 9 dm 2 =.......................... m 2