plasbags
papers
plas bottle
rubbish
bulb
plasbags
paper
bulb
rubbish
box
plasbottles
can
.....................
-bulb
/bʌlb/
(n.)
bóng đèn
Some types of light bulbs can be recycled.
Một số loại bóng đèn có thể được tái chế
-can
/kæn/
(n.)
vỏ đồ hộp, lon (nước…)
Put the used can into the recycling bin.
Bỏ vỏ đồ hộp đã sử dụng vào thùng đựng đồ tái chế.
-glass
/ɡlɑːs/
(n.)
thủy tinh, cốc thủy tinh, đồ dùng làm bằng thủy tinh
Glass can be repeatedly recycled.
Thủy tinh có thể được tái chế nhiều lần
-plas bottle
/ˈplæstɪk ˈbɒtl/
(n.)
chai nhựa
Don't throw plas bottles. They can be reused to grow vegetables or small trees.
Đừng vứt những chai nhựa đi. Chúng có thể được tái sử dụng để trồng rau hoặc cây nhỏ.
-envelope
/ˈenvələʊp/
(n.)
phong bì
She often reuses old envelopes by redecorating them.
Cô ấy thường tái sử dụng những chiếc phong bì cũ bằng cách trang trí lại chúng.
- Bulb (n): bóng đèn.
- Glass (n): ly, thủy tinh.
- Can (n): lon.
- Plas bottle (n): chai nhựa.
- Box (n): hộp.
cans, plas bottles, boxes, motors, propellers
cans, plas bottles, mortor, boxes, glass
hope you learn well