a) Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự có giá trị giảm dần
\(\frac{3}{10},\frac{-3}{4},\frac{-5}{6},\frac{7}{15},0\)
b) Sắp xếp các số hữu tỉ theo thứ tự tăng dần
1.\(\frac{3}{2};\frac{-7}{5};\frac{-7}{9};\frac{4}{5};\frac{9}{11};0\)
2.\(\frac{-11}{12},\frac{-3}{4},\frac{-18}{19},\frac{-4}{5},\frac{-25}{26}\)
Bài 5: Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần
a)3/4 ;-3/12 ;-2/3;-1/-6 c)-1/-2 ;0; 3/10 ;1;-2/-5;3/-4
b)5/12;0;-7/9;-1;-1/-4;-1/3 d)-37/150;17/-50;23/-25;-7/10;-2/5
Bài 6: Quy đồng các phân số sau:
a)4/5; 8/15 ;-3/2 b)2 ;-10/5;7/-9 c)3/-2;5/-6;-6/4 d)-1/2 ;4/3;6/-5
Bài 7:
7.1 Cho I là trung điểm đoạn thẳng AB , biết IA=2cm. Tính độ dài đoạn thẳng AB.
7.2 Vẽ đoạn thẳng AB=10cm. Lấy điểm C thuộc đoạn thẳng AB sao cho AC=8cm. Lấy điểm N nằm giữa A và C sao cho C là trung điểm của BN.Tính NC và NB.
Sắp xếp các số –15; 0; – (–12); 7 theo thứ tự tăng dần ta được: |
| A. – (–12); – 15; 0; 7 | B. – 15; 0; 7; – (–12) |
| C. –15; – (–12); 0; 7 | D. – (–12); 7; 0; –15 |
Sắp xếp theo thứ tự * tăng dần 1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1 2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│ * giảm dần 3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12) 4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8 |
Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần 5 ; -7 ; 19 ; - /12/; 0 ; /8/ ; - 9
Sắp xếp các số nguyên sau theo kí tự
tăng dần: 1/ 7;-12; +4;0;|-8|;-10;-1
2/-12;|+4|;-5;-3;+3;0;|-5|
*giảm dần
3/+9;-4; |-6|;0;-|-5|;-(-12)
-(-3);-(+2);|-1|;0;+(-5);4;|+7|;-8
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần: \(\dfrac{-7}{12};\dfrac{-1}{-15};\dfrac{-5}{4};\dfrac{3}{-5}\)
Thực hiện phép tính: \(\dfrac{-8}{25}+\dfrac{22}{23}+\dfrac{-17}{25}\)
1) Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ tăng dần : 5; -15; 8; 3; -1, 0.
2) Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ giảm dần : -97; 10; 0; 4; -9; 2000
sắp xếp theo thứ tự
giảm dần
+9;-4; |-6| ; 0 ; -|-5| : -(-12)
-(-3) ; -( +2) ; |-1| ; 0 ; +(-5) ; 4 ; |+7| ; -8