Các bạn có biết bảng wordshake không? Đây là 1 bảng wordshake gồm 16 chữ cái ngẫu nhiên. Các bạn có thể xếp được thành bao nhiêu từ (có 3 ký tự) trở lên có nghĩa? Lưu ý rằng, chỉ sử dụng với số các chữ cái có trong bảng đó thôi (ví dụ bảng có 3 chữ A, tối đa từ đó có 3 chữ A, có 1 chữ N thì trong từ chỉ có 1 chữ N). Các bạn hãy cùng tìm các từ có nghĩa dựa vào bảng trên. Đừng quên giải thích nghĩa của các từ đó nhé!
MAKE: làm
MUSE: cảm hứng
WEAK: yếu ớt
LEAK: tiết lộ
WEEK: tuần
MEAL: bữa ăn
HEAL: chữa lành
SUM: tổng
SAKE: mục đích
SHAKE: rung, lắc
LEAN: nghiêng
SEEK: tìm
HEEL: gót chân
KAYAK: hình như là 1 loại thuyền
HUKE: áo choàng
YUM: ngon
GUM: kẹo gôm
HUM: ấp úp
YES: từ này có nghĩa và chắc ko cần giải thích:))
YAWN: ngáp
LAKE: hồ
SAD: buồn bã
MAD: tức giận
WHALE: cá voi
DAMN: nguyền rủa (từ này hơi..:"))
LAME: què quặt
EEL: con lươn
AWAKE: thức
SEAL: hải cẩu
DEAL: xử lí
GUN: súng
GLUE: keo dán
GAME: trò chơi
GEM: ngọc
GAS: khí gas:))
WHEN: khi nào
WHY: tại sao
YEAH: ...
SHAME - ASHAMED: xấu hổ
LAD: chàng trai
HUSKY: khàn (giọng nói)
HUE: màu chủ đạo
LAY: đặt
LASH: lông mi
HAM: thịt giăm bông
DUSK: chạng vạng
WHEEL: bánh xe
SHY: xấu hổ
SAY: nói
DAY: ngày
WAY: con đường
MAY: tháng năm
ASK: hỏi
MASK: mặt nạ
SUN: mặt trời
SALE: giảm giá
MALE: nam
WASH: rửa
HAY: cỏ khô
quá nhiều ạ 💀