C4H8O2 có số đồng phân este là
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 7.
Số đồng phân este có công thức phân tử là C4H8O2 là
A. 3.
B. 6.
C. 4.
D. 5
Số đồng phân este có công thức phân tử C4H8O2 là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Số đồng phân este có công thức phân tử C 4 H 8 O 2 là
A. 3.
B. 6
C. 4
D. 5.
Số đồng phân axit và este có công thức phân tử C4H8O2 là
A. 4
B. 5.
C. 3
D. 6
Ứng với công thức phân tử C4H8O2 có số đồng phân este là
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
Số đồng phân cấu tạo este có công thức phân tử C4H8O2 là
A. 2
B. 3
C. 5
D. 4
Số đồng phân este ứng với CTPT C4H8O2 là
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 6
Số đồng phân este ứng với công thức phân tử C4H8O2 là
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5